Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thâu
thau
thau tháu
thầu
thầu dầu
thầu khoán
thẩu
tháu
thấu
tháu cáy
thấu đáo
thấu kính
thấu tình
thấu triệt
thây
thay
thay chân
thay đổi
thây kệ
thay lay
thay lảy
thay lời
thây ma
thay mã
thay máy
thay mặt
thay thế
thay vì
thầy
thầy bà
thâu
t, ph. Từ đầu đến cuối (một thời gian): Thức thâu đêm.
Mùa thứ ba, sau mùa hạ, trước mùa đông. Nghr. Năm: Một ngày đằng đẵng xem bằng ba thâu.
đg. Cg. Thu. Thu vào: Thâu tiền.