Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
than phiền
thân phụ
Than phụng
than quả bàng
thân quyền
thân sĩ
thân sinh
thân sơ
than tàu
than thân
thân thân
thân thể
thân thế
thân thích
thân thiện
thân thiết
than thở
thân thuộc
Thân Thuộc
thân thương
thân tín
thân tình
than tổ ong
than trắng
Than Uyên
than vãn
thân vong
than xanh
thần
thần bí
than phiền
đgt. Kêu ca, phàn nàn về điều buồn phiền, khổ tâm nào đó: than phiền về đời sống không nên than phiền nhiều.