Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tham vọng
thâm ý
thầm
thàm
thầm kín
thàm làm
thầm lặng
thầm thì
thầm vụng
thảm
thẩm
thẩm
Thẩm A Chi
thảm bại
thảm cảnh
thẩm cứu
Thẩm Dương
thảm đạm
thẩm định
thảm đỏ
thẩm đoán
thảm hại
thảm họa
thảm khốc
thảm kịch
thẩm mỹ
thẩm mỹ học
thẩm mỹ quan
thẩm phán
thẩm quyền
tham vọng
d. Lòng ham muốn, mong ước quá lớn, vượt quá xa khả năng thực tế, khó có thể đạt được. Tham vọng làm bá chủ hoàn cầu. Bài viết không có tham vọng giải quyết mọi vấn đề. Có tham vọng lớn.