Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thủ thuật
thủ thư
Thủ Thừa
thủ tiết
thủ tiêu
thủ tín
Thủ Trì
thủ trưởng
thủ túc
thủ tục
thủ từ
thủ tự
thủ tự
thủ tướng
thủ tướng phủ
thủ vĩ ngâm
thủ xướng
thú
Thú Dương Sơn
thú nhận
thú phục
thú quê
thú thật
thú tính
thú tội
thú vật
thú vị
thú viên trì
thú vui
thú y học
thủ thuật
d. 1 Phép dùng tay khéo léo và có kĩ thuật hoặc kinh nghiệm để tiến hành một chi tiết công việc nào đó có hiệu quả. Thủ thuật nhà nghề. 2 (kng.). Thủ thuật mổ xẻ để chữa bệnh. Giải quyết bằng thủ thuật.