Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thủ phạm
thủ phận
thủ pháo
thủ phủ
thủ quân
thủ quỹ
Thủ Sỹ
thủ thân
thủ thành
thủ thế
thủ thỉ
Thủ Thiêm
Thủ Thiện phụ nhân
thủ thuật
thủ thư
Thủ Thừa
thủ tiết
thủ tiêu
thủ tín
Thủ Trì
thủ trưởng
thủ túc
thủ tục
thủ từ
thủ tự
thủ tự
thủ tướng
thủ tướng phủ
thủ vĩ ngâm
thủ xướng
thủ phạm
d. Kẻ trực tiếp gây ra vụ phạm pháp.