Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thổ dân
Thổ Đà Bắc
thổ địa
thổ hào
thổ huyết
Thỏ lạnh
thổ lộ
thổ mộ
thổ mộc
thổ nghi
thổ ngơi
thổ ngữ
thổ nhân
thổ nhưỡng
thổ nhưỡng học
thổ phỉ
thổ phục linh
thổ quan
Thổ Quan
Thổ quan
thổ sản
Thổ Sơn
thổ tả
Thổ Tang
thỏ thẻ
thổ tinh
Thổ tinh
thổ trạch
thổ trước
thổ tù
thổ dân
d. Người dân sinh sống từ lâu đời ở một địa phương nào đó, thường ở tình trạng lạc hậu, trong quan hệ với người dân văn minh hơn từ nơi khác đến. Thổ dân da đỏ. Nhờ một thổ dân dẫn đường.