Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thống khổ
thống lĩnh
thống mạ
thống nhất
Thống Nhất
thống soái
thống suất
thống sứ
thống thiết
thống trị
thống tướng
Thoòng Nhằn
thóp
thộp
thộp ngực
thốt
thốt
thót
thốt khẳm
thốt nhiên
Thốt Nốt
thốt nốt
thọt
thơ
thơ ấu
thơ dại
thơ đào
thơ lại
thơ ngây
thơ phú
thống khổ
tt. Đau khổ đến cực độ: nỗi thống khổ của nhân dân dưới ách áp bức của thực dân phong kiến.