Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thọ
Thọ Am tự thuyền
Thọ An
Thọ Bình
thọ bình
thọ chung
Thọ Cường
Thọ Dân
thọ diên
Thọ Diên
Thọ Dương
thọ đường
thọ đường
Thọ Hải
Thọ Hợp
Thọ Lam
Thọ Lâm
Thọ Lập
Thọ Lộc
thọ mệnh
Thọ Minh
Thọ Nghiệp
Thọ Ngọc
Thọ Nguyên
Thọ Phú
Thọ Quan
Thọ Sinh
Thọ Sơn
Thọ Tân
Thọ Thanh
thọ
I. đgt. Sống lâu, cao tuổi: Cụ ông thọ hơn cụ bà chúc thọ. II. dt. Tuổi thọ, nói tắt: giảm thọ hưởng thọ.