Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thị trấn
thị trường
thị trưởng
thị uy
thị ủy
Thị Vải
thị vệ
thị xã
thị yến
thia lia
thia thia
thìa
thìa khóa
thìa là
thích
Thích Ca Mâu Ni
thích chí
Thích Cơ
thích dụng
thích đáng
thích hợp
thích khách
thích khẩu
thích nghi
thích nghĩa
Thích Quảng Đức
thích thời
thích thú
thích ứng
thích ý
thị trấn
dt. Nơi tập trung đông dân, sinh sống chủ yếu bằng nghề buôn bán, thủ công, thường là trung tâm của huyện: thành lập các thị trấn bán hàng ở thị trấn của huyện.