Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thị lực
Thị Ngân
thị nữ
thị oai
thị phi
thị quan
thị sảnh
thị sát
thị sự
thị thần
thị thế
thị thực
thị tì
thị tộc
thị trấn
thị trường
thị trưởng
thị uy
thị ủy
Thị Vải
thị vệ
thị xã
thị yến
thia lia
thia thia
thìa
thìa khóa
thìa là
thích
Thích Ca Mâu Ni
thị lực
d. Độ nhìn rõ của mắt; sức nhìn. Thị lực giảm sút. Kiểm tra thị lực.