Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thể nghiệm
thể nữ
thể phách
thể phách
Thẻ rồng
thẻ rồng
thể tài
thể tất
thể thao
thể theo
thể thống
thể thức
thể tích
thể xác
thế
thế công
thế cục
Thế Dân
thế đạo
thế đồ
thế gia
thế gian
thế giao
thế giới
thế giới ngữ
thế giới quan
thế hệ
thế hiệu
thế huynh
thế kỷ
thể nghiệm
đg. Qua kinh nghiệm, qua thực tiễn mà xét thấy điều gì đó là đúng hay không đúng. Sự thể nghiệm của bản thân. Một đường lối đã được thể nghiệm là đúng. Cần thể nghiệm thêm một thời gian mới có thể kết luận.