Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thể diện
thể dục
Thể Dục
thể hiện
thể lệ
thể loại
thể lực
thể môn
thể nào
thẻ ngà
thể nghiệm
thể nữ
thể phách
thể phách
Thẻ rồng
thẻ rồng
thể tài
thể tất
thể thao
thể theo
thể thống
thể thức
thể tích
thể xác
thế
thế công
thế cục
Thế Dân
thế đạo
thế đồ
thể diện
d. Những cái làm cho người ta coi trọng mình khi tiếp xúc (nói tổng quát). Vì dối trá mà mất thể diện trước bạn bè. Giữ thể diện cho gia đình.