Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thể chất
thể chế
thể dịch
thể diện
thể dục
Thể Dục
thể hiện
thể lệ
thể loại
thể lực
thể môn
thể nào
thẻ ngà
thể nghiệm
thể nữ
thể phách
thể phách
Thẻ rồng
thẻ rồng
thể tài
thể tất
thể thao
thể theo
thể thống
thể thức
thể tích
thể xác
thế
thế công
thế cục
thể chất
dt. Mặt thể xác của con người; phân biệt với tâm hồn: thể chất cường tráng đẹp cả thể chất lẫn tâm hồn.