Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thể
thẻ
thẻ bài
thể cách
thể chất
thể chế
thể dịch
thể diện
thể dục
Thể Dục
thể hiện
thể lệ
thể loại
thể lực
thể môn
thể nào
thẻ ngà
thể nghiệm
thể nữ
thể phách
thể phách
Thẻ rồng
thẻ rồng
thể tài
thể tất
thể thao
thể theo
thể thống
thể thức
thể tích
thể
d. Trạng thái : Thể đặc ; Thể lỏng.
d. Hình thức văn, thơ : Thể lục bát.
đg. "Thể tất" nói tắt : Tôi có việc bận đến chậm xin hội nghị thể cho.