Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thế hệ
thế hiệu
thế huynh
thế kỷ
thế là
thế lộ
thế lực
thế mà
thế nào
thế năng
thế nghị
thế nghị
thế nữ
thế phẩm
thế phát
thế phiệt
thế sự
thế tập
thế tập
thế tất
thế thái
thế thần
thế thì
thế thủ
thế thường
thế tình
thế tộc
thế tục
thế tử
thế vận
thế hệ
d. 1 . Lớp người cùng một lứa tuổi. 2. Lớp sinh vật sinh cùng một lứa.