Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thẹn thùng
thênh thang
thênh thênh
theo
theo dõi
theo đòi
theo đòi
theo đuôi
theo đuổi
theo gương
thèo bẻo
thẻo
thẹo
thếp
thép
thẹp
thẹp cau
thét
thết
thết đãi
thét mắng
thêu
thêu dệt
thêu thùa
thều thào
thi
thi ân
thi bá
thi ca
thi công
thẹn thùng
đg. (hay t.). Thẹn, thường lộ qua dáng vẻ bề ngoài (nói khái quát). Vẻ thẹn thùng. Thẹn thùng nép sau cánh cửa.