Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thẳng thắn
thẳng thừng
thắng
Thắng
thắng bại
thắng bộ
thắng cảnh
Thắng Cương
thắng địa
thắng lợi
Thắng Lợi
Thắng Mố
thắng phụ
Thắng Quân
Thắng Sơn
thắng thế
Thắng Thuỷ
thắng trận
thặng
thặng dư
thắp
thắt
thắt buộc
thắt cổ
thắt đáy
thắt lưng
thắt nút
the
thê
thê lương
thẳng thắn
tt. 1. Rất thẳng, không xiên lệch, cong vẹo: xếp hàng thẳng thắn. 2. Ngay thẳng, không quanh co, né tránh: lời nói thẳng thắn tính thẳng thắn.