Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thắt lưng
thắt nút
the
thê
thê lương
thê nhi
thê nhi
thê thảm
the the
the thé
thê thiếp
thê tử
thề
thè
thề bồi
thè lè
thề nguyền
thề thốt
thể
thẻ
thẻ bài
thể cách
thể chất
thể chế
thể dịch
thể diện
thể dục
Thể Dục
thể hiện
thể lệ
thắt lưng
dt. 1. Vùng giữa lưng và mông của thân người: đau thắt lưng. 2. Dải vải hay nhựa dùng thắt ngang lưng để giữ quần: mua chiếc thắt lưng.