Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thắt
thắt buộc
thắt cổ
thắt đáy
thắt lưng
thắt nút
the
thê
thê lương
thê nhi
thê nhi
thê thảm
the the
the thé
thê thiếp
thê tử
thề
thè
thề bồi
thè lè
thề nguyền
thề thốt
thể
thẻ
thẻ bài
thể cách
thể chất
thể chế
thể dịch
thể diện
thắt
I. đg. 1. Buộc cho chặt : Thắt một dây. 2. Tết : Thắt rế. II. Eo lại, thót lại : Qủa bầu thắt ở quãng giữa. Thắt cổ bồng. Thót ở giữa, hai đầu phình ra : Cái bầu rượu thắt cổ bồng.