Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thận
Thận Huy
thận trọng
thang
thang gác
thang mây
thang máy
thang thang
Thàng Công
thảng hoặc
tháng
Tháng
tháng cận điểm
tháng chạp
tháng giêng
tháng một
tháng ngày
thanh
Thanh
thanh âm
Thanh An
Thanh Ba
thanh bạch
thanh bần
Thanh Bình
thanh bình
thanh cảnh
thanh cao
Thanh Cao
Thanh Châu
thận
dt. Bộ phận trong cơ thể động vật, hình hạt đậu, màu nâu đỏ, nằm hai bên cột sống, làm nhiệm vụ lọc nước tiểu: quả thận thuốc chữa thận bổ thận.