Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thẩm quyền
thảm sát
thảm sầu
thẩm thấu
thảm thê
thảm thiết
thảm thương
thẩm tra
thảm trạng
thẩm vấn
thảm xanh
thẩm xét
thẫm
thấm
thám
thám báo
thám hiểm
thám hoa
thám hoa võ cử
thấm nhuần
thám sát
thấm tháp
thấm thía
thám thính
thấm thoát
thấm thoắt
thám tử
thậm
thậm chí
thậm tệ
thẩm quyền
dt. 1. Quyền xem xét, quyết định: thẩm quyền xét xử của toà án nhân dân tỉnh cơ quan có thẩm quyền. 2. Tư cách về chuyên môn để xem xét, quyết định: người có thẩm quyền khoa học.