Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thần thánh
thần thoại
thần thông
thần tiên
thần tình
thần tốc
thần tử
thần tượng
Thần vũ bất sát
Thần Xa
thản bạch
thản nhiên
thẩn thơ
thẫn thờ
thán phục
thán từ
thận
Thận Huy
thận trọng
thang
thang gác
thang mây
thang máy
thang thang
Thàng Công
thảng hoặc
tháng
Tháng
tháng cận điểm
tháng chạp
thần thánh
I d. Lực lượng siêu tự nhiên như thần, thánh (nói khái quát).
II t. Có tính chất thiêng liêng, vĩ đại. Cuộc kháng chiến .