Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thảm họa
thảm khốc
thảm kịch
thẩm mỹ
thẩm mỹ học
thẩm mỹ quan
thẩm phán
thẩm quyền
thảm sát
thảm sầu
thẩm thấu
thảm thê
thảm thiết
thảm thương
thẩm tra
thảm trạng
thẩm vấn
thảm xanh
thẩm xét
thẫm
thấm
thám
thám báo
thám hiểm
thám hoa
thám hoa võ cử
thấm nhuần
thám sát
thấm tháp
thấm thía
thảm họa
thảm hoạ dt. Tai hoạ lớn, gây nhiều đau thương, tang tóc: thảm hoạ chiến tranh thảm hoạ động đất.