Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thải
thải hồi
Thái
thái
thái âm
Thái An
thái ấp
thái ất
Thái Bạch Kim Tinh
Thái Bảo
thái bảo
thái bảo
Thái Bình
thái bình
Thái Bình
Thái Bình Trung
Thái Chân
Thái Châu
thái cổ
Thái Công
Thái Công
thái cực
Thái Cường
Thái Dương
thái dương
Thái Đào
Thái Đen
Thái Đô
thái độ
Thái Đức
thải
đgt. Loại bỏ, tống khứ cái không cần thiết, cái không có ích: Chủ thải thợ nước thải của nhà máy.