Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thạo
thấp
tháp
tháp canh
thấp hèn
thấp kế
thấp kém
thấp khớp
Tháp Mười
tháp ngà
Tháp nhạn
thấp tho
thấp thoáng
thấp thỏm
thạp
thập ác
thập cẩm
thập can
Thập dạng chi tiên
thập đạo
thập hồng
thập kỷ
thập nhị chi
thập nữ viết vô
thập phân
thập phương
thập thành
thập thò
thập toàn
Thập toàn, Bát vị
thạo
tt. Thành thục, hiểu biết rất rành rõ, sử dụng một cách bình thường, không có gì là khó khăn: thạo nghề sông nước thạo tiếng Anh đọc thông viết thạo buôn bán rất thạo.