Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thăng trầm
thăng trật
thằng
thằng
thằng bờm
thằng cha
thằng thúc
Thằng xe cho nợ
thẳng
thẳng băng
thẳng cánh
thẳng cẳng
thẳng đứng
thẳng góc
thẳng hàng
thẳng tay
thẳng tắp
thẳng thắn
thẳng thừng
thắng
Thắng
thắng bại
thắng bộ
thắng cảnh
Thắng Cương
thắng địa
thắng lợi
Thắng Lợi
Thắng Mố
thắng phụ
thăng trầm
tt. Không bình ổn, bằng phẳng mà thường biến đổi nhiều, lúc thịnh lúc suy, lúc thành lúc bại trong đường đời, trong việc đời: thế sự thăng trầm Đường đời thăng trầm, biết đâu mà nói trước.