Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thú nhận
thú phục
thú quê
thú thật
thú tính
thú tội
thú vật
thú vị
thú viên trì
thú vui
thú y học
thú y sĩ
thụ ân
thụ bệnh
thụ động
thụ giáo
thụ giới
thụ hình
thụ mệnh
thụ nghiệp
thụ phấn
thụ phong
thụ tang
thụ thai
thụ tinh
thua
thua kém
thua kiện
thua lỗ
thua tháy
thú nhận
Tự nhận tội lỗi của mình : Bị cáo đã thú nhận trước toà.