Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thùa
thủa
thủa
thuần
thuần
thuần chủng
thuần dưỡng
thuần hậu
thuần hóa
Thuần Hưng
thuần khiết
Thuần Lộc
thuần lý
Thuần Mang
Thuần Mỹ
thuần nhất
thuần phác
thuần phong
Thuần Thiện
thuần thục
thuần tính
thuần tuý
thuần túy
Thuần Vược
thuận
Thuận An
Thuận Bình
thuận cảnh
Thuận Châu
Thuận Điền
thùa
đg. Đính khuy, viền miệng khuyết.
t. Nói vàng pha nhiều đồng: Đôi hoa vàng thùa.