Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thon
thôn
thôn dã
thôn đội
thôn lạc
Thôn Môn
thôn nữ
thôn ổ
thôn quê
thon thon
thon thót
thôn tính
thôn trang
thôn trưởng
thon von
thôn xã
thôn xóm
thồn
thổn thức
thỗn thện
thốn
thộn
thông
thông báo
thông bệnh
Thông Bình
thông cảm
thông cáo
thông cù
thông dâm
thon
t. 1 Có hình dài, tròn và nhỏ dần về phía đầu. Ngón tay thon hình búp măng. Chiếc thuyền hình thon dài như con thoi. 2 Có hình dáng nhỏ gọn, tròn trặn (thường nói về cơ thể người phụ nữ). Dáng người thon. Khuôn mặt thon.