Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thám báo
thám hiểm
thám hoa
thám hoa võ cử
thấm nhuần
thám sát
thấm tháp
thấm thía
thám thính
thấm thoát
thấm thoắt
thám tử
thậm
thậm chí
thậm tệ
thậm thà thậm thụt
thậm thụt
thân
than
thân ái
thân bằng
than béo
than bùn
than cám
thân cận
Thân Cảnh Phúc
than chì
thân chinh
thân chính
thân cô thế cô
thám báo
đg. Nghiên cứu có phương pháp và bằng những phương tiện kỹ thuật một môi trường xa mặt đất: Thám báo những tầng cao của khí quyển. Bóng thám báo. Quả cầu mang những máy ghi, dùng vào việc nghiên cứu khí tượng ở những tầng cao.