Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thách
thách cưới
thách thức
thạch
Thạch An
thạch anh
Thạch Bàn
thạch bản
Thạch Bằng
Thạch Bình
Thạch Cẩm
thạch cao
thạch cầu
Thạch Châu
Thạch Đà
Thạch Đài
Thạch Đạn
Thạch Điền
Thạch Đỉnh
Thạch Định
Thạch Đồng
Thạch Động
Thạch Giám
Thạch Hà
Thạch Hạ
Thạch Hải
Thạch Hãn
Thạch Hoà
Thạch Hoá
thạch học
thách
đgt. 1. Đánh đố, đánh cuộc người khác dám làm một việc thường là quá sức, quá khả năng: thách nhảy qua bức tường cao. 2. Nêu giá cao hơn giá bán để khách hàng trả xuống là vừa: không nói thách, nói sao bán vậy thách cả trả nửa (tng.).