Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tét
tết
tết âm lịch
tết dương lịch
tết nguyên đán
tết nhất
tết ta
tẹt
tếu
tha
tha bổng
tha hồ
tha hóa
tha hương
tha ma
tha phương cầu thực
tha thiết
tha thứ
tha thướt
thà
thà rằng
thả
thả cỏ
thả cửa
thả dù
thả giọng
thả lỏng
thả mồi
thả rong
thá
tét
đg. (ph.). 1 Cắt bánh bằng sợi dây vòng qua rồi kéo thẳng ra. Tét từng khoanh bánh tét. Tét bánh chưng. 2 Rách một đường dài hoặc đứt dọc ra. Gai cào tét da.