Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tênh
tênh hênh
Tênh Phông
tênh tênh
Tềnh
teo
tẻo teo
tẹo
tép
tép diu
tẹp nhẹp
tét
tết
tết âm lịch
tết dương lịch
tết nguyên đán
tết nhất
tết ta
tẹt
tếu
tha
tha bổng
tha hồ
tha hóa
tha hương
tha ma
tha phương cầu thực
tha thiết
tha thứ
tha thướt
tênh
p. (kết hợp hạn chế). Đến mức như cảm giác thấy hoàn toàn trống không, trống trải. Nhà cửa trống tênh. Nhẹ tênh*. Buồn tênh*.