Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tam khôi
tam khôi
Tam Kim
Tam Kỳ
Tam Kỳ giang
Tam Lãnh
tam liên
tâm linh
Tam Lộc
tâm lực
tâm lực hiệp đồng
tâm lý
tâm lý học
Tam Mỹ
tâm não
tâm ngẩm
Tam Nghĩa
Tam Ngô
Tam Ngọc
tam nguyên
tâm nhĩ
tâm niệm
Tam Nông
tam pháp
Tam Phủ
Tam Phú
Tam Phúc
tâm phúc
tâm phúc tương cờ
tâm phúc tương tri
tam khôi
ba lần đỗ đầu: giải nguyên, hội nguyên và đình nguyên, nên cũng gọi là tam nguyên