Bàn phím:
Từ điển:
 
tail /teil/

danh từ

  • đuôi (thú vật, chim, cá...)
    • to wag the tail: vẫy đuôi
  • đuôi, đoạn cuối, đoạn chót
    • the tail of a kite: đuôi diều
    • the tail of a comet: đuôi sao chuổi
    • the tail of a coat: đuôi áo, vạt áo sau
    • the tail of a procession: đuôi đám rước
    • the tail of one's eye: đuôi mắt
    • the tail of the class: học trò bét lớp
    • the tail of a storm: rớt bão
  • đoàn tuỳ tùng
  • bím tóc bỏ xoã sau lưng
  • đít, đằng sau (xe...)
    • to walk at the tail of a cart: theo sau xe bò
  • (số nhiều) mặt sấp (đồng tiền)
    • head(s) or tail(s): ngửa hay sấp
  • (số nhiều) (thông tục) (như) tail-coat

Idioms

  1. to look at someone out of the tail of one's eyes
    • liếc ai
  2. to put (have) one's tail between one's legs
    • sợ cụp đuôi
    • lấy làm xấu hổ, hổ thẹn
  3. to turn tail
    • chuồn mất, quay đít chạy mất
  4. to twist someone's tail
    • quấy rầy ai, làm phiền ai

động từ

  • thêm đuôi, gắn đuôi vào
  • ngắt cuống (trái cây)
  • (+ in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào
  • (+ on to) buộc vào, nối vào
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo sát, bám sát gót (kẻ tình nghi...)

Idioms

  1. to tail after
    • theo sát gót; theo đuôi
  2. to tail away (off)
    • tụt hậu, tụt lại đằng sau
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi
      • the noise tailed away: tiếng động nhỏ dần đi
  3. to tail up
    • cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá)
    • nối đuôi nhau (đi vào)
  4. to tail up and down stream
  5. to tail to the tide
    • bập bềnh theo nước thuỷ triều
tail
  • đuôi; phần dư; (lý thuyết trò chơi) mặt trái (đồng tiền)
  • t. of wave đuôi sóng