Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tự vệ
tự vị
tự viện
tự vựng
tự xưng
tự ý
tưa
từa tựa
tửa
tứa
tựa
tựa hồ
tức
tức anh ách
tức bực
tức cảnh
tức cười
tức giận
tức khắc
tức khí
tức là
tức mình
tức thì
tức thị
tức thời
tức tốc
tức tối
Tức Tranh
tức tức
tức vị
tự vệ
đg. 1. Tự mình giữ lấy mình, chống lại sự xâm phạm của kẻ khác. 2. d. Lực lượng bán vũ trang của địa phương, do nhân dân, đoàn thể, cơ quan, xí nghiệp... tự tổ chức để tự bảo vệ.