Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tự túc
tự tư tự lợi
tự tử
tự vẫn
tự vệ
tự vị
tự viện
tự vựng
tự xưng
tự ý
tưa
từa tựa
tửa
tứa
tựa
tựa hồ
tức
tức anh ách
tức bực
tức cảnh
tức cười
tức giận
tức khắc
tức khí
tức là
tức mình
tức thì
tức thị
tức thời
tức tốc
tự túc
đgt. Tự đảm bảo, đáp ứng đầy đủ nhu cầu vật chất nào đó, không dựa vào bên ngoài: tự túc lương thực kinh tế tự túc Nhà tự túc được rau xanh.