Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tự phát
tự phê
tự phê bình
tự phong
tự phụ
tự quân
tự quản
tự quyết
tự sát
tự sinh
tự sự
tự tại
Tự Tân
tự tân
tự tận
tự thân
tự thị
tự thú
tự thuật
tự thừa
tự ti
tự tích
tự tiện
tự tin
tự tín
tự tình
tự tình
tự tôn
tự trị
tự trọng
tự phát
tt. Tự phát sinh, không có tổ chức lãnh đạo, thiếu cân nhắc; phân biệt với tự giác: hành động tự phát cuộc đấu tranh tự phát của nông dân chống sưu thuế.