Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tự do chủ nghĩa
tự do dân chủ
tự do tư tưởng
tự dưng
tự dưỡng
tự đắc
tự điền
tự điển
tự động
tự động hóa
Tự Đức
Tự Đức
tự giác
tự hành
tự hào
tự hồ
tự học
tự khắc
tự khi
tự khi
tự khiêm
tự khoa
tự kiêu
tự kỷ
tự kỷ ám thị
tự ký
Tự Lạn
Tự Lập
tự lập
tự liệu
tự do chủ nghĩa
t. Bừa bãi, vô kỷ luật, thiếu tính tổ chức, hay hành động theo sở thích.