Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tự động hóa
Tự Đức
Tự Đức
tự giác
tự hành
tự hào
tự hồ
tự học
tự khắc
tự khi
tự khi
tự khiêm
tự khoa
tự kiêu
tự kỷ
tự kỷ ám thị
tự ký
Tự Lạn
Tự Lập
tự lập
tự liệu
tự lực
tự lượng
tự mãn
tự ngã phê bình
tự nghĩa
tự ngôn
tự nguyện
Tự Nhiên
tự nhiên
tự động hóa
tự động hoá đgt. Dùng máy móc tự động rộng rãi trong các hoạt động để làm nhiều chức năng điều khiển, kiểm tra mà trước đây con người thực hiện: tự động hoá sản xuất.