Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tức là
tức mình
tức thì
tức thị
tức thời
tức tốc
tức tối
Tức Tranh
tức tức
tức vị
tưng bừng
tưng hửng
từng
từng lớp
từng trải
tước
tước đoạt
tước lộc
tước vị
tươi
tươi cười
tươi khô
tươi sáng
tươi tắn
tươi tỉnh
tươi tốt
tưới
tươm
tươm tất
tườm tượp
tức là
đg. Tổ hợp biểu thị điều sắp nêu ra là nhằm giải thích làm sáng tỏ điều vừa được nói đến; có nghĩa là, cũng chính là. Im lặng tức là đồng ý.