Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tứ tuần
tứ tuần
tứ túc mai hoa
tứ tung
tứ tuyệt
tứ vi
Tứ Xã
Tứ Xuyên
tứ xứ
Tứ Yên
tự
tự ải
tự ái
Tự An
tự cảm
tự cao
tự cấp
tự chủ
tự cung
tự cường
Tự Cường
tự dạng
Tự Do
tự do
tự do chủ nghĩa
tự do dân chủ
tự do tư tưởng
tự dưng
tự dưỡng
tự đắc
tứ tuần
Bốn mươi tuổi : Quá niên trạc ngoại tứ tuần (K).