Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tủa
Tủa Chùa
Tủa Sín Chải
Tủa Thàng
túa
tuân
Tuân Chính
tuân hành
Tuân Huống
Tuân Khanh
tuân lệnh
Tuân Lộ
Tuân Sán
tuân thủ
Tuân Tức
tuần
tuần báo
tuần cảnh
Tuần Châu
tuần du
tuần dư
tuần dương hạm
tuần đinh
Tuần Giáo
tuần giờ
tuần hành
tuần hành
tuần hoàn
tuần lễ
tuần phiên
tủa
đg. 1. Tuôn ra: Nước trong hang tủa tụt khe núi. 2. Kéo ra rất đông: Kiến vỡ tổ tủa khắp sân.
đg. Tỏa ra, vãi ra: Đổ thóc vào bồ tủa cả ra ngoài.