Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tội phạm
tội tình
tội trạng
tội vạ
tội vạ gì
tôm
tom
tôm càng
tom góp
tôm he
tôm hùm
tom ngỏm
tôm rồng
tòm
tòm tem
tõm
tóm
tóm cổ
tóm lại
tóm tắt
tóm về
tôn
tôn chỉ
tôn đài
tôn giáo
ton hót
Tôn Khang
Tôn Kính
tôn kính
tôn miếu
tội phạm
dt. 1. Vụ phạm pháp coi là một tội: một tội phạm nghiêm trọng. 2. Kẻ phạm tội; tội nhân: giam giữ các tội phạm.