Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tội
tội ác
tội đồ
tội gì
tội hữu sở qui
tội lệ
tội lệ gì
tội lỗi
tội nghiệp
tội nhân
tội phạm
tội tình
tội trạng
tội vạ
tội vạ gì
tôm
tom
tôm càng
tom góp
tôm he
tôm hùm
tom ngỏm
tôm rồng
tòm
tòm tem
tõm
tóm
tóm cổ
tóm lại
tóm tắt
tội
d. 1. Điều làm trái với pháp luật : Tội tham ô. 2. Lỗi lầm : Có tội với bạn. 3. Điều trái với lời răn của tôn giáo : Xưng tội.
t. Đáng thương : Sắp đi thi mà ốm, tội quá !