Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tổn hại
tổn hao
tổn thất
tổn thọ
tổn thương
tốn
tốn kém
tong
Tông Bạt
tông chi
Tông Đản
tông đơ
tông đường
Tông Qua Lìn
tong tả
tông tích
tong tỏng
tòng
tòng chinh
tòng cổ
Tòng Cọ
Tòng Đậu
tòng học
tòng lai
Tòng Lệnh
tồng ngồng
tòng phạm
Tòng Phu
tòng phu
tòng quân
tổn hại
đgt. Làm hư hại, tổn thất lớn: hút thuốc làm tổn hại sức khoẻ tổn hại đến thanh danh.