Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tốc độ
tốc độ kế
tốc hành
tốc ký
tốc lực
tóc mai
tóc máu
tóc mây
tóc ngứa
tóc rễ tre
tóc sâu
tóc sương
tốc thành
tóc thề
Tóc Tiên
tóc tiên
tóc tơ
tóc tơ
tóc xanh
tộc
tộc biểu
tộc đoàn
tọc mạch
tộc trưởng
toe
toe toe
toe toét
toè
tóe
toen hoẻn
tốc độ
dt. 1. Độ nhanh, nhịp độ của quá trình vận động, phát triển: Xe chạy hết tốc độ tốc độ phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế. 2. Nh. Vận tốc.