Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tịnh
Tịnh An
Tịnh ấn Đông
Tịnh ấn Tây
Tịnh Bắc
Tịnh Biên
Tịnh Bình
Tịnh Châu
tịnh đế
tịnh độ
Tịnh Đông
Tịnh Giang
tịnh giới
Tịnh Hà
Tịnh Hiệp
Tịnh Hoà
Tịnh Khê
Tịnh Kỳ
Tịnh Long
Tịnh Minh
Tịnh Phong
Tịnh Sơn
Tịnh Thiện
Tịnh Thọ
Tịnh Thới
Tịnh Trà
tịnh vô
tít
tít mắt
tít mù
tịnh
ph. Không có gì cả, không còn gì cả, không một chút gì: Tôi tịnh không biết đầu đuôi việc này.