Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tịch biên
tịch cốc
tịch diệt
tịch dương
tịch ký
tịch liêu
tịch mịch
tịch thu
tịch tiêu
tiếc
tiếc lục tham hồng
tiếc rẻ
tiệc
tiệc mặn
tiệc rượu
tiệc trà
tiệc tùng
tiêm
Tiêm
tiêm
tiêm nhiễm
tiêm tất
tiêm tế
tiềm
tiềm lực
tiềm năng
tiềm tàng
tiềm thủy đĩnh
tiềm thức
tiềm tiệm
tịch biên
đg. Cg. Tịch ký. Ghi vào sổ công để tịch thu (cũ): Tịch biên tài sản.