Bàn phím:
Từ điển:
 

tăm

  • d. 1. Bọt nhỏ từ trong nước nổi lên. 2. Cg. Tăm hơi. Tin tức về một người : Đi biệt tăm.
  • d. Que nhỏ bằng tre, gỗ dùng để xỉa răng.